copier
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑː.pi.ɜː/
Danh từ
[sửa]copier /ˈkɑː.pi.ɜː/
Tham khảo
[sửa]- "copier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.pje/
Ngoại động từ
[sửa]copier ngoại động từ /kɔ.pje/
- Sao, chép.
- Copier un tableau — sao một bức tranh
- Cóp.
- Il a copié son voisin — nó cóp bạn ngồi bên cạnh
- Bắt chước.
- Copier les gestes de quelqu'un — bắt chước cử chỉ của ai
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "copier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)