inauthentic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪ.ˌnɔ.ˈθɛn.tɪk/

Tính từ[sửa]

inauthentic /ˌɪ.ˌnɔ.ˈθɛn.tɪk/

  1. Không thật, giả.

Tham khảo[sửa]