inauthenticité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.nɔ.tɑ̃.ti.si.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
inauthenticité /i.nɔ.tɑ̃.ti.si.te/ |
inauthenticité /i.nɔ.tɑ̃.ti.si.te/ |
inauthenticité gc /i.nɔ.tɑ̃.ti.si.te/
Tham khảo
[sửa]- "inauthenticité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)