inavoué
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.na.vwe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inavoué /i.na.vwe/ |
inavoués /i.na.vwe/ |
Giống cái | inavouée /i.na.vwe/ |
inavouées /i.na.vwe/ |
inavoué /i.na.vwe/
- Không thú nhận, không dám thú nhận.
- Crime inavoué — tội ác không thú nhận
- Sentiments inavoués — tình cảm không dám thú nhận
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "inavoué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)