connu
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.ny/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | connu /kɔ.ny/ |
connus /kɔ.ny/ |
Giống cái | connue /kɔ.ny/ |
connues /kɔ.ny/ |
connu /kɔ.ny/
- Đã biết.
- Cette nouvelle déjà connue a reçu confirmation — tin tức đã biết ấy đã được xác nhận
- Ai cũng biết.
- Chose très connue — điều ai cũng biết
- Un homme connu dans les milieux littéraires — một người ai cũng biết (tiếng) trong giới văn học
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
connu /kɔ.ny/ |
connus /kɔ.ny/ |
connu gđ /kɔ.ny/
Tham khảo
[sửa]- "connu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)