inbreeding
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɪn.ˈbri.diɳ/
Tính từ
[sửa]inbreeding (song. nh d gi g) /ˈɪn.ˈbri.diɳ/
Tham khảo
[sửa]- "inbreeding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
inbreeding (song. nh d gi g) /ˈɪn.ˈbri.diɳ/