incandescence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.kən.ˈdɛ.sᵊnts/
Danh từ
[sửa]incandescence /ˌɪn.kən.ˈdɛ.sᵊnts/
- Sự nóng sáng.
Tham khảo
[sửa]- "incandescence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.kɑ̃.de.sɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
incandescence /ɛ̃.kɑ̃.de.sɑ̃s/ |
incandescences /ɛ̃.kɑ̃.dɛ.sɑ̃s/ |
incandescence gc /ɛ̃.kɑ̃.de.sɑ̃s/
- Trạng thái nóng sáng.
- lampe à incandescence — đèn nóng sáng
Tham khảo
[sửa]- "incandescence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)