incertidumbre
Giao diện
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ in- + certidumbre (“certainty”).
Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /inθeɾtiˈdumbɾe/ [ĩn̟.θeɾ.t̪iˈð̞ũm.bɾe]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /inseɾtiˈdumbɾe/ [ĩn.seɾ.t̪iˈð̞ũm.bɾe]
- Vần: -umbɾe
- Tách âm tiết: in‧cer‧ti‧dum‧bre
Danh từ
[sửa]incertidumbre gc (số nhiều incertidumbres)
- Sự không chắc chắn.
- Điều không chắc chắn; điều không rõ; điều không xác thực.
- Tính dễ đổi, tính dễ biến.
- Đồng nghĩa: incerteza
Từ liên hệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “incertidumbre”, Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014
Thể loại:
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ có tiền tố in- trong tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 5 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/umbɾe
- Vần tiếng Tây Ban Nha/umbɾe/5 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- Danh từ giống cái tiếng Tây Ban Nha