incollable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.kɔ.labl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incollable /ɛ̃.kɔ.labl/ |
incollable /ɛ̃.kɔ.labl/ |
Giống cái | incollable /ɛ̃.kɔ.labl/ |
incollable /ɛ̃.kɔ.labl/ |
incollable /ɛ̃.kɔ.labl/
Tham khảo
[sửa]- "incollable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)