incomber
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.kɔ̃.be/
Nội động từ
[sửa]incomber nội động từ /ɛ̃.kɔ̃.be/
- Rơi vào (ai), thuộc phận sự của (ai).
- Les devoirs qui lui incombent — những nghĩa vụ thuộc phận sự của anh ta
- C’est à vous qu’il incombe de faire ce travail — phận sự của anh là phải làm việc ấy
Tham khảo
[sửa]- "incomber", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)