Bước tới nội dung
Hoa Kỳ | | [ˈɪn.ˌkəm] |
income /ˈɪn.ˌkəm/
- Thu nhập, doanh thu, lợi tức.
- national income — thu nhập quốc dân
- to live within one's income — sống trong phạm vi số tiền thu nhập
- to live beyond one's income — sống quá phạm vi số tiền thu nhập, vung tay quá trán