incompletion
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]incompletion
- Tình trạng thiếu, tình trạng chưa đầy đủ.
- Tình trạng chưa hoàn thành, tình trạng chưa làm xong.
Tham khảo
[sửa]- "incompletion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)