Bước tới nội dung

inconsecutive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.kən.ˈsɛ.kjə.tɪv/

Tính từ

[sửa]

inconsecutive /ˌɪn.kən.ˈsɛ.kjə.tɪv/

  1. Không liên tục, không liên hợp, không tiếp liền nhau, ngắt quãng.

Tham khảo

[sửa]