Bước tới nội dung

incult

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈkəlt/

Tính từ

[sửa]

incult (từ hiếm, nghĩa hiếm) /ɪn.ˈkəlt/

  1. Không cày cấy (đất).
  2. Thô, không mài nhãn.
  3. Thô lỗ (người, tác phong).

Tham khảo

[sửa]