incurie
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.ky.ʁi/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
incurie /ɛ̃.ky.ʁi/ |
incurie /ɛ̃.ky.ʁi/ |
incurie gc /ɛ̃.ky.ʁi/
- Sự chểnh mảng, sự lơ là.
- Incurie administrative — sự chểnh mảng trong công tác hành chính
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "incurie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)