Bước tới nội dung

incurie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.ky.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
incurie
/ɛ̃.ky.ʁi/
incurie
/ɛ̃.ky.ʁi/

incurie gc /ɛ̃.ky.ʁi/

  1. Sự chểnh mảng, sự lơ là.
    Incurie administrative — sự chểnh mảng trong công tác hành chính

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]