Bước tới nội dung

indemne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.dɛmn/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực indemne
/ɛ̃.dɛmn/
indemnes
/ɛ̃.dɛmn/
Giống cái indemne
/ɛ̃.dɛmn/
indemnes
/ɛ̃.dɛmn/

indemne /ɛ̃.dɛmn/

  1. Không thiệt hại , vô sự.
    Sortir indemne d’un accident — vô sự thoát khỏi tai nạn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]