indemonstrability
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]indemonstrability
- Tính không chứng minh được, tính không giải thích được.
Tham khảo
[sửa]- "indemonstrability", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
indemonstrability