indignant
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪn.ˈdɪɡ.nənt/
Tính từ[sửa]
indignant /ɪn.ˈdɪɡ.nənt/
- Căm phẫn, phẫn nộ, công phẫn; đầy căm phẫn.
- to be (feet) indignant at something — phẫn nộ về việc gì
- an indignant protest — một lời phản đối đầy công phẫn
Tham khảo[sửa]
- "indignant". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)