indisponible
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.dis.pɔ.nibl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indisponible /ɛ̃.dis.pɔ.nibl/ |
indisponibles /ɛ̃.dis.pɔ.nibl/ |
Giống cái | indisponible /ɛ̃.dis.pɔ.nibl/ |
indisponibles /ɛ̃.dis.pɔ.nibl/ |
indisponible /ɛ̃.dis.pɔ.nibl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "indisponible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)