indisposer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.dis.pɔ.ze/
Ngoại động từ
[sửa]indisposer ngoại động từ /ɛ̃.dis.pɔ.ze/
- Làm se mình, làm mệt mỏi.
- La chaleur indispose les gens — nóng nực làm cho người ta mệt mỏi
- Làm mếch lòng, làm khó chịu.
- Des paroles qui indisposent l’auditoire — những lời làm mếch lòng cử tọa
Tham khảo
[sửa]- "indisposer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)