Bước tới nội dung

indistinctness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.dɪ.ˈstɪŋkt.nəs/

Danh từ

[sửa]

indistinctness /ˌɪn.dɪ.ˈstɪŋkt.nəs/

  1. Sự không rõ ràng, sự phảng phất, sự lờ mờ.

Tham khảo

[sửa]