indistinctness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪn.dɪ.ˈstɪŋkt.nəs/
Danh từ[sửa]
indistinctness /ˌɪn.dɪ.ˈstɪŋkt.nəs/
- Sự không rõ ràng, sự phảng phất, sự lờ mờ.
Tham khảo[sửa]
- "indistinctness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)