individualiser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.di.vi.dɥa.li.ze/
Ngoại động từ
[sửa]individualiser ngoại động từ /ɛ̃.di.vi.dɥa.li.ze/
- Cá biệt hóa.
- Les caractères qui individualisent les êtres — tính chất cá biệt hóa các vật
- Cá thể hóa.
- Individualiser les fortunes — cá thể hóa của cải
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "individualiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)