Bước tới nội dung

indology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.ˈdɑː.lə.dʒi/

Danh từ

[sửa]

indology /ˌɪn.ˈdɑː.lə.dʒi/

  1. Khoa nghiên cứu về Ân-ddộ.

Tham khảo

[sửa]