Bước tới nội dung

indomptable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.dɔ̃.tabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực indomptable
/ɛ̃.dɔ̃.tabl/
indomptables
/ɛ̃.dɔ̃.tabl/
Giống cái indomptable
/ɛ̃.dɔ̃.tabl/
indomptables
/ɛ̃.dɔ̃.tabl/

indomptable /ɛ̃.dɔ̃.tabl/

  1. Không thể thuần hóa.
    Un fauve indomptable — con ác thú không thể thuần hóa
  2. Không khuất phục được, không chế ngự được.
    Volonté indomptable — nghị lực không khuất phục được

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]