Bước tới nội dung
lâche /laʃ/
- Chùng, lỏng; thưa.
- Corde lâche — thừng chùng
- Nœud lâche — nút lỏng
- épi lâche — (thực vật học) bông thưa
- Tissu lâche — vải thưa
- Yếu, yếu đuối.
- Style lâche — lời văn yếu đuối
- Hèn nhát.
- Homme lâche — người hèn nhát
- Hèn, hèn hạ.
- Action lâche — hành động hèn hạ