lâche
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /laʃ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lâche /laʃ/ |
lâches /laʃ/ |
Giống cái | lâche /laʃ/ |
lâches /laʃ/ |
lâche /laʃ/
- Chùng, lỏng; thưa.
- Corde lâche — thừng chùng
- Nœud lâche — nút lỏng
- épi lâche — (thực vật học) bông thưa
- Tissu lâche — vải thưa
- Yếu, yếu đuối.
- Style lâche — lời văn yếu đuối
- Hèn nhát.
- Homme lâche — người hèn nhát
- Hèn, hèn hạ.
- Action lâche — hành động hèn hạ
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lâche /laʃ/ |
lâches /laʃ/ |
lâche gđ /laʃ/
Tham khảo[sửa]
- "lâche". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)