indubitableness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.ˈduː.bə.tə.bəl.nəs/

Danh từ[sửa]

indubitableness /ˌɪn.ˈduː.bə.tə.bəl.nəs/

  1. Tính không thể nghi ngờ được, tính rõ ràng, tính sờ sờ.

Tham khảo[sửa]