Bước tới nội dung

inductive reasoning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈri.zᵊ.niɳ/

Danh từ

[sửa]

inductive reasoning / ˈri.zᵊ.niɳ/

  1. (Kinh tế học) Lập luận quy nạp.

Tham khảo

[sửa]