Bước tới nội dung

induit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.dɥi/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực induit
/ɛ̃.dɥi/
induit
/ɛ̃.dɥi/
Giống cái induit
/ɛ̃.dɥi/
induit
/ɛ̃.dɥi/

induit /ɛ̃.dɥi/

  1. (Điện học) Ứng.
    Courant induit — dòng điện ứng

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
induit
/ɛ̃.dɥi/
induit
/ɛ̃.dɥi/

induit /ɛ̃.dɥi/

  1. (Điện học) Phần ứng.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]