Bước tới nội dung

industrial complex analysis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ə.ˈnæ.lə.səs/

Danh từ

[sửa]

industrial complex analysis / ə.ˈnæ.lə.səs/

  1. (Kinh tế học) Phân tích tổ hợp công nghiệp.

Tham khảo

[sửa]