industrialisme
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
industrialisme gđ
- Chủ nghĩa công nghiệp, chủ trương ưu tiên phát triển công nghiệp.
- Ưu thế xã hội của các nhà công nghiệp.
Tham khảo[sửa]
- "industrialisme". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)