Bước tới nội dung

ineptie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.nɛp.si/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ineptie
/i.nɛp.si/
inepties
/i.nɛp.si/

ineptie gc /i.nɛp.si/

  1. Tính ngu ngốc.
  2. Điều ngu ngốc, trò ngu ngốc.
    Dire des inepties — nói những điều ngu ngốc
    Ce film est une ineptie — phim này là một trò ngu ngốc

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]