inerte
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /i.nɛʁt/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | inerte /i.nɛʁt/ |
inertes /i.nɛʁt/ |
| Giống cái | inerte /i.nɛʁt/ |
inertes /i.nɛʁt/ |
inerte /i.nɛʁt/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “inerte”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)