inertness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈnɜːt.nəs/

Danh từ[sửa]

inertness /ɪ.ˈnɜːt.nəs/

  1. (Vật lý) , (hoá học) tính trơ.
  2. Tính trì trệ, tính ì, tính chậm chạp.

Tham khảo[sửa]