inesthétique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.nɛs.te.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inesthétique /i.nɛs.te.tik/ |
inesthétiques /i.nɛs.te.tik/ |
Giống cái | inesthétique /i.nɛs.te.tik/ |
inesthétiques /i.nɛs.te.tik/ |
inesthétique /i.nɛs.te.tik/
Tham khảo
[sửa]- "inesthétique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)