Bước tới nội dung

inexpressif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.nɛk.spʁe.sif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inexpressif
/i.nɛk.spʁe.sif/
inexpressifs
/i.nɛk.spʁe.sif/
Giống cái inexpressive
/i.nɛk.spʁe.siv/
inexpressives
/i.nɛk.spʁe.siv/

inexpressif /i.nɛk.spʁe.sif/

  1. Không diễn cảm.
    Style inexpressif — lời văn không diễn cảm
  2. Không ý vị, đờ đẫn.
    Regard inexpressif — cái nhìn đờ đẫn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]