inexpungible

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪ.nɪk.ˈspən.dʒə.bəl/

Tính từ[sửa]

inexpungible /ˌɪ.nɪk.ˈspən.dʒə.bəl/

  1. Không thể tan được; không thể hết.
    an inexpungible smell of garlic — mùi tỏi không thể hết

Tham khảo[sửa]