inextricable
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪ.nɪk.ˈstrɪ.kə.bəl/
Tính từ[sửa]
inextricable /ˌɪ.nɪk.ˈstrɪ.kə.bəl/
- Không thể gỡ ra được.
- Không thể thoát ra được (tình trạng, nơi... ); không thể giải quyết được (vấn đề... ).
Tham khảo[sửa]
- "inextricable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.nɛk.stʁi.kabl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inextricable /i.nɛk.stʁi.kabl/ |
inextricables /i.nɛk.stʁi.kabl/ |
Giống cái | inextricable /i.nɛk.stʁi.kabl/ |
inextricables /i.nɛk.stʁi.kabl/ |
inextricable /i.nɛk.stʁi.kabl/
Tham khảo[sửa]
- "inextricable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)