Bước tới nội dung

infécond

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inféconde
/ɛ̃.fe.kɔ̃d/
infécondes
/ɛ̃.fe.kɔ̃d/
Giống cái inféconde
/ɛ̃.fe.kɔ̃d/
infécondes
/ɛ̃.fe.kɔ̃d/

infécond

  1. Không (có khả năng) sinh sản.
    Femelle inféconde — con cái không (có khả năng) sinh sản
  2. Không màu mở, cằn cỗi.
    Terre inféconde — đất cằn cỗi
  3. (Nghĩa bóng) Khô cằn, nghèo nàn.
    Esprit infécond — trí óc khô cằn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]