infailliblement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.fa.ji.blə.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]infailliblement /ɛ̃.fa.ji.blə.mɑ̃/
- Chắc chắn, nhất thiết.
- Il arrivera infailliblement — chắc chắn nó sẽ đến
- (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Không sai lầm tí nào.
- Nul ne peut juger infailliblement — không người nào có thể phán đoán không sai lầm tí nào
Tham khảo
[sửa]- "infailliblement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)