infant industry
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: / ˈɪn.ˌdəs.tri/
Danh từ[sửa]
infant industry / ˈɪn.ˌdəs.tri/
- (Kinh tế học) Ngành công nghiệp non trẻ.
Tham khảo[sửa]
- "infant industry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)