infatué
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.fa.tɥe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | infatué /ɛ̃.fa.tɥe/ |
infatués /ɛ̃.fa.tɥe/ |
Giống cái | infatué /ɛ̃.fa.tɥe/ |
infatués /ɛ̃.fa.tɥe/ |
infatué /ɛ̃.fa.tɥe/
- Tự phụ, tự cao, tự đại.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Say đắm, ham chuộng.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "infatué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)