Bước tới nội dung

infective

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈfɛk.tɪv/

Tính từ

[sửa]

infective /ɪn.ˈfɛk.tɪv/

  1. Lây, nhiễm.
  2. (Y học) Nhiễm trùng; lây nhiễm.
    infectious disease — bệnh nhiễm trùng
  3. Lan truyền (tình cảm... ), dễ lây.
    an infectious laugh — tiếng cười dễ lây

Tham khảo

[sửa]