infective
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈfɛk.tɪv/
Tính từ
[sửa]infective /ɪn.ˈfɛk.tɪv/
- Lây, nhiễm.
- (Y học) Nhiễm trùng; lây nhiễm.
- infectious disease — bệnh nhiễm trùng
- Lan truyền (tình cảm... ), dễ lây.
- an infectious laugh — tiếng cười dễ lây
Tham khảo
[sửa]- "infective", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)