Bước tới nội dung

inflexed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪn.ˌflɛkst/

Tính từ

[sửa]

inflexed /ˈɪn.ˌflɛkst/

  1. (Thực vật) Cụp vào trong.

Tham khảo

[sửa]