infuriating
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈfjʊr.i.ˌeɪ.tiɳ/
Tính từ
[sửa]infuriating (so sánh hơn more infuriating, so sánh nhất most infuriating)
Động từ
[sửa]infuriating
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của infuriate.
Tham khảo
[sửa]- "infuriating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)