infuser
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈfjuː.zɜː/
Danh từ
[sửa]infuser /ɪn.ˈfjuː.zɜː/
Tham khảo
[sửa]- "infuser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.fy.ze/
Ngoại động từ
[sửa]infuser ngoại động từ /ɛ̃.fy.ze/
- Hãm.
- Infuser du thé — hãm trà
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Rót, truyền.
- Infuser du sang à quelqu'un — truyền máu cho ai
Nội động từ
[sửa]infuser nội động từ /ɛ̃.fy.ze/
- Hãm.
- Laisser infuser quelques minutes — để hãm vài phút
Tham khảo
[sửa]- "infuser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)