ingérence
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.ʒe.ʁɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ingérence /ɛ̃.ʒe.ʁɑ̃s/ |
ingérences /ɛ̃.ʒe.ʁɑ̃s/ |
ingérence gc /ɛ̃.ʒe.ʁɑ̃s/
- Sự can dự vào, sự xen vào.
- L’ingérence d’autrui dans nos affaires — sự can dự của người khác vào công việc của chúng ta
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ingérence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)