inherence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈhɪr.ənts/

Danh từ[sửa]

inherence /ɪn.ˈhɪr.ənts/

  1. Sự vốn có, tính cố hữu.
  2. Tính vốn thuộc về; sự vốn gắn liền với.

Tham khảo[sửa]