Bước tới nội dung

inhibiteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ni.bi.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inhibiteur
/i.ni.bi.tœʁ/
inhibiteurs
/i.ni.bi.tœʁ/
Giống cái inhibiteur
/i.ni.bi.tœʁ/
inhibiteurs
/i.ni.bi.tœʁ/

inhibiteur /i.ni.bi.tœʁ/

  1. Ức chế.
    Nerf inhibiteur — (giải phẫu) học dây thần kinh ức chế
    Gène inhibiteur — (sinh vật học; sinh lý học) gien ức chế
    Influence inhibitrice — (tâm lý học) ảnh hưởng ức chế

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
inhibiteur
/i.ni.bi.tœʁ/
inhibiteur
/i.ni.bi.tœʁ/

inhibiteur /i.ni.bi.tœʁ/

  1. Chất ức chế.

Tham khảo

[sửa]