Bước tới nội dung

inhuman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌɪn.ˈhjuː.mən/

Tính từ

inhuman /ˌɪn.ˈhjuː.mən/

  1. Không nhân đạo; tàn bạo, dã man.
  2. Không thuộc loại người thông thường.

Tham khảo