Bước tới nội dung

inimitableness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪ.ˈnɪ.mə.tə.bəl.nəs/

Danh từ

[sửa]

inimitableness /ˌɪ.ˈnɪ.mə.tə.bəl.nəs/

  1. Tính không thể bắt chước được.

Tham khảo

[sửa]